![](img/dict/02C013DD.png) | [xã hội chủ nghĩa] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | socialist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äá»™c Láºp - Tá»± Do - Hạnh Phúc |
| Socialist Republic of Vietnam |
| Independence - Freedom - Happiness |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quản lý nhà máy theo nguyên tắc xã hội chủ nghĩa |
| To manage a factory on socialist principles |